--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nín lặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nín lặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nín lặng
+
Be silent, give no answer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nín lặng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nín lặng"
:
nản lòng
nén lòng
nín lặng
nón lông
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
nín lặng
:
Be silent, give no answer
+
verbose
:
nói dàia verbose speaker người nói dài
+
farce
:
trò khôi hài, trò hề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
chọn lọc
:
To pick and choose, to selectchọn lọc giống lúato select a rice straindùng từ có chọn lọcto use picked words, to use words discriminatinglychọn lọc tự nhiênnatural selectionchọn lọc nhân tạoartificial selection
+
dầu mỏ
:
mineral-oil